--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fish filet chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
epiphyseal
:
(y học) liên quan tới đầu xương
+
tense
:
(ngôn ngữ học) thời (của động từ)the present tense thời hiện tạithe past tense thời quá khứ
+
aggress
:
(từ hiếm,nghĩa hiếm) gây sự, gây hấn
+
sludge
:
bùn đặc, bùn quánh
+
trụ
:
pillar, pier, post